--

chầu rìa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chầu rìa

+  

  • To look on (a game of cards..), to kibitz
    • chầu rìa một đám bạc
      to look on a gambling bout
    • ngồi chầu rìa mách nước
      to kibitz and give tips
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chầu rìa"
Lượt xem: 626